Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghĩa rộng


Nghĩa suy từ nghĩa của một vật ra những vật tương tự: Nghĩa rộng của "răng" là những đầu nhọn xếp thành hàng ở cái lược, cái cào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.